BENA

Danh sách ngắn

« Back to Glossary Index

Tiếng Anh: shorted list
Giải thích:
Danh sách ngắn là danh sách nhà thầu, nhà đầu tư trúng sơ tuyển đối với đấu thầu rộng rãisơ tuyển; danh sách nhà thầu được mời tham dự thầu đối với đấu thầu hạn chế; danh sách nhà thầu có hồ sơ quan tâm đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời quan tâm.
Đồng nghĩa: Pre-qualified bidder list

« Back to Glossary Index
Scroll to Top