BENA

Đấu thầu rộng rãi

« Back to Glossary Index

Tiếng Anh: Open tender

Giải thích:
Một quá trình đấu thầu được mở cho tất cả các nhà thầu đủ tiêu chuẩn tham gia đấu thầu. Khi tiến hành đấu thầu rộng rãi, các hồ sơ dự thầu đã niêm phong sẽ được mở ra công khai để kiểm tra và được lựa chọn trên cơ sở giá cả và chất lượng. Hình thức này thường sử dụng trong mua sắm công.

Đồng nghĩa:
Public bidding

« Back to Glossary Index
Scroll to Top