Tiếng Anh: Contract price
Giải thích:
Là giá được bên mời thầu và nhà thầu trúng thầu thỏa thuận sau khi thương thảo hoàn thiện hợp đồng và phù hợp với kết quả trúng thầu
Giá hợp đồng
« Back to Glossary Index