BENA

Kế hoạch đấu thầu

« Back to Glossary Index

Tiếng Anh: Tender plan
Giải thích:
Kế hoạch đấu thầu cho môt gói cụ thể nào đó và được phê duyệt bởi cấp có thẩm quyền. Kế hoach này thường bao gồm: Phạm vi của gói thầu, loại hợp đồng, tiêu chí chấm thầu, danh sách nhà thầu sẽ mời, ghi chú các điều khoản đặc biệt của hợp đồng, …
Đồng nghĩa: bidding plan

« Back to Glossary Index
Scroll to Top