BENA

Thuật ngữ mua sắm

Quy tắc incoterm

Tiếng Anh: Incoterms Giải thích: Quy tắc Incoterm là các điều khoản thương mại được chuẩn hóa và được công nhận rộng rãi, được Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) chuẩn bị, được đưa vào hợp đồng bán hàng, cung cấp các điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn để làm rõ chi phí, rủi ro …

Quy tắc incoterm Xem chi tiết »

Danh mục sản phẩm

Tiếng Anh: Catalogue Giải thích: Một danh sách có sự sắp xếp, bố cục của hàng hóa hoặc dịch vụ – mô tả về sản phẩm, giá cả, đơn vị đo lường và các thuộc tính khác. Danh mục có thể có sẵn dưới dạng tài liệu hoặc ở định dạng điện tử.

Nhãn hiệu

Tiếng Anh: Brand name Giải thích: Một đặc tính về việc sử dụng một hoặc nhiều tên thương hiệu hoặc số hiệu catalog của nhà sản xuất nào đó, nhằm mô tả các tiêu chuẩn về chất lượng, hiệu suất và các đặc điểm khác cần thiết cho sản phẩm/dịch vụ cần mua.

Đơn vật liệu

Tiếng Anh: Bill of material Giải thích: Đó là một danh mục nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất ra một thành phẩm.

Đơn vị dự thầu

Tiếng Anh: Bidder Giải thích: Là doanh nghiệp nhà thầu, nhà cung cấp tham gia vào quá trình mua sắm đấu thầu một gói thầu cụ thể nào đó. Trong các bài viết, có nhiều nơi dùng qua lại từ Đơn vị dự thầu này với Nhà thầu hay Nhà cung cấp, bởi vì về …

Đơn vị dự thầu Xem chi tiết »

Báo cáo đánh giá kỹ thuật

Tiếng Anh: Technical evaluation report Giải thích: Khi đấu thầu tiến hành theo hình thức 2 gói, phần kỹ thuật sẽ được đánh giá riêng, và được phê duyệt bởi người có thẩm quyền kỹ thuật trước khi so sánh giá.

Tiêu chí đánh giá kỹ thuật

Tiếng Anh: Technical evaluation criteria Giải thích: Tiêu chí đánh giá kỹ thuật là một phần của kế hoạch đấu thầu. Bộ tiêu chí này cần được soạn và phê duyệt bởi chuyên viên kỹ thuật liên quan và người có thẩm quyền kỹ thuật của gói thầu.

Gói thầu

Tiếng Anh: Bid package Giải thích: Gói thầu là một phần của dự án, trong một số trường hợp đặc biệt gói thầu là toàn bộ dự án; gói thầu có thể gồm những nội dung mua sắm giống nhau thuộc nhiều dự án hoặc là khối lượng mua sắm một lần đối với mua sắm …

Gói thầu Xem chi tiết »

Đóng thầu

Tiếng Anh: Bid closing Giải thích: Là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu 

Scroll to Top