BENA

Thuật ngữ mua sắm

Tín dụng xuất khẩu

Tiếng Anh: Export credit Giải thích: Tín dụng xuất khẩu là loại tín dụng mà một chính phủ này cho một chính phủ khác vay để nhập hàng hoá của nước họ (nước cho vay). Đây là một trong những nguồn tài chính thường gặp được thể hiện trong kế hoạch đấu thầu 

Chứng nhận chất lượng hàng hóa

Tiếng Anh: Certificate of Quality (CQ) Giải thích: CQ là một chứng chỉ dùng để chứng nhận chất lượng của hàng hóa phù hợp với tiêu chuẩn của nước sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quốc tế.

Giao hàng tại xưởng

Tiếng Anh: Delivered Ex Works Giải thích: Thuật ngữ thương mại quốc tế (INCOTERM). Người bán chịu phí xếp hàng tại xưởng 

Giao hàng tại mạn tàu

Tiếng Anh: Delivered Ex Ship (DES) Giải thích: Giao hàng tại mạn tàu là điều kiện vận chuyển của Incoterms, theo đó người bán giao hàng khi hàng được đặt trên boong tàu tại cảng đích quy định, dưới sự định đoạt của người mua, nhưng không thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu.

Giao hàng lên tàu

Tiếng Anh: Free on board (FOB) Giải thích: Giao hàng lên tàu (FOB) là thuật ngữ thương mại quốc tế được quy định trong INCONTERM dùng để chỉ hàng hoá do người bán giao hàng qua mạn tàu tại cảng bốc hàng. Theo đó, người bán sẽ chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm …

Giao hàng lên tàu Xem chi tiết »

Giá trị hiện tại ròng

Tiếng Anh: Net present value (NPV) Giải thích: giá trị hiện tại ròng là giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai được tính toán bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai này với một tỷ suất tương đương với chi phí vốn của doanh nghiệp. 

Hợp đồng

Tiếng Anh: contract Giải thích: Hợp đồng là tài liệu ràng buộc pháp lý giữa hai hay nhiều bên nhằm để có một sản phẩm hay dịch vụ nào đó

Dịch vụ tư vấn

Tiếng Anh: consulting services Giải thích: Tư vấn là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu cầu về kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn phục vụ cho quá trình chuẩn bị và thực hiện dự án . Cụ thể, dịch vụ tư vấn là một hoặc một số hoạt động bao …

Dịch vụ tư vấn Xem chi tiết »

Scroll to Top